Loading data. Please wait

DIN EN 303-5

Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:2012

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This draft European Standard applies to heating boilers up to a nominal heat output of 500 kW which are designed for the burning of solid fuels only and are operated according to the instructions of the boiler manufacturer. Solid fuels in this standard are: Biogenic fuels Biomass in natural state in form of: a) A - log wood with water content w <= 25 %; b) B1 - chipped wood (wood chipped by machine with and without bark, usually up to a maximum length of 15 cm) water content from w 15 % to w 35 %; c) B2 - chipped wood as under B1, except w > 35 % moisture; d) C1 - compressed wood (pellets without binding agents, made of wood and/or bark particles; permitted are natural binding agents such as molasses, vegetable paraffins and starch); Pellets according to EN 14961-2 (under development); e) C2 - compressed wood (briquettes without binding agents, made of wood and/or bark particles; permitted are natural binding agents such as molasses, vegetable paraffins and starch); Briquettes according to EN 14961-3 (under development); f) D - sawdust up to w <= 50 % moisture; g) E - non woody biomass such as straws, reeds, kernels and grains. Fossil fuels a) bituminous coal; b) brown coal; c) coke; d) anthracite. Other solid fuels (e. g. peat) The boilers can be used with natural draught or forced draught. The stoking can be manual or automatic. This standard contains requirements and test methods for safety, combustion quality, operating characteristics and maintenance of heating boilers and covers also all external equipment that influences the safety systems (e. g. backburn safety device, integral fuel hopper). This standard covers only boilers including burners as a unit. A matching of a boiler body with a burner according to EN 15270 is only possible if the whole unit is tested to this standard. The regulations of this standard apply to heating boilers which are to be tested on a boiler test stand by a third party meeting the EN ISO/IEC 17025 requirements. Heating boilers in accordance with this standard are designed for central heating installations where heat carrier is water and whose maximum allowable temperature is 110 °C (safety temperature limiter) and which can operate at a maximum allowable operating pressure of 6 bar. For heating boilers with a built-in or attached water heater (storage or continuous flow heater) this standard only applies to those parts of the water heater which are necessarily subject to the operating conditions of the heating boiler (heating part). The standard does not apply to: - central heating boilers and other heating appliances which are also designed for the direct heating of the place of installation; - cooking appliances; - the design and construction of external fuel storage and transportation devices prior to the safety devices of the boiler; - room sealed applications; - condensing boilers. The purpose of this standard is to specify the necessary terminology for solid fuel heating boilers, the control and safety related requirements, the design requirement, the technical heating requirements (taking into account the environmental requirements) and testing, as well as the marking requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 303-5
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:2012
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 303-5 (2012-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 303-1 (1999-01)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-1/A1 (2003-09)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners; Terminology, general requirements, testing and marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304/A1 (1998-06)
Heating boilers - Test code for heating boilers for atomizing oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304/A1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304/A2 (2003-09)
Heating boilers - Test code for heating boilers for atomizing oil burners; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304/A2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12619 (1999-06)
Stationary source emissions - Determination of the mass concentration of total gaseous organic carbon at low concentrations in flue gases - Continuous flame ionisation detector method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12619
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12828 (2003-03)
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12828
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13284-1 (2001-11)
Stationary source emissions - Determination of low range mass concentration of dust - Part 1: Manual gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13284-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13526 (2001-11)
Stationary source emissions - Determination of the mass concentration of total gaseous organic carbon in flue gases from solvent using processes - Continuous flame ionisation detector method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13526
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* STN 64 9001 (1984-10-08)
Aqueous dispersions of polymers and copolymers. Preparation of test coatings and free films
Số hiệu tiêu chuẩn STN 64 9001
Ngày phát hành 1984-10-08
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
83.080. Chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14789 (2005-11)
Stationary source emissions - Determination of volume concentration of oxygen (O2) - Reference method - Paramagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14789
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14792 (2005-11)
Stationary source emissions - Determination of mass concentration of nitrogen oxides (NOx) - Reference method: Chemiluminescence
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14792
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15036-1 (2006-09)
Heating boilers - Test regulations for airborne noise emissions from heat generators - Part 1: Airborne noise emissions from heat generators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15036-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15058 (2006-05)
Stationary source emissions - Determination of the mass concentration of carbon monoxide (CO) - Reference method: Non-dispersive infrared spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15058
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15456 (2008-04)
Heating boilers - Electrical power consumption for heat generators - System boundaries - Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15456
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-2 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges (ISO 228-2:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 1561 (2011-10) * EN 1563 (2011-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10029 (2010-11) * EN 10088-2 (2005-06) * EN 10120 (2008-09) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 13384-1+A2 (2008-04) * EN 14778 (2011-06) * EN 14961-1 (2010-01) * EN 14961-2 (2011-06) * EN 14961-3 (2011-06) * EN 14961-4 (2011-06) * EN 14961-5 (2011-03) * EN 14961-6 (2012-01) * EN 60335-2-102 (2006-09) * EN 60730-1 (2011-12) * EN 60730-2-9 (2010-11) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 12100 (2010-11) * EN ISO 13919-1 (1996-08) * EN ISO 13919-2 (2001-09) * EN ISO 15609-4 (2009-05) * EN ISO 15614-11 (2002-03) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN 303-5 (1999-06)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 303-5 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 303-5 (2012-10)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 303-5 (1999-06)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 303-5 (2010-08) * DIN EN 303-5 (1995-12)
Từ khóa
Automatic * Boilers * Calorific value vessels * Central heating * Charging by hand * Construction requirements * Definitions * Design * Dimensioning * Electrical safety * Emission * Hearths * Heat generators * Heating equipment * Heating technics * Hot-water boilers * Hydraulic tests * Inspection * Marking * Materials * Operational instructions * Pressure overload * Solid fuels * Specification (approval) * Steam boilers * Tanks * Testing * Thermal environment systems * Type testing * Welded joints * Welding processes * Manual loading * Vessels
Số trang
83