Loading data. Please wait

EN 303-1

Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 303-1
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 303-1 (1999-03), IDT
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking; German version EN 303-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 303-1 (2003-12), IDT
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners; Terminology, general requirements, testing and marking (includes Amendment A1:2003); German version DIN EN 303-1:1999 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 303-1 (1999-05), IDT
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 303-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 303-1 (1999-07-01), IDT
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 303-1
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 303-1 (1999-11-08), IDT
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 303-1
Ngày phát hành 1999-11-08
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 303-1 (1999-08-15), IDT * NF E31-354-1 (1999-07-01), IDT * OENORM EN 303-1 (1999-04-01), IDT * OENORM EN 303-1 (2004-03-01), IDT * PN-EN 303-1 (2000-12-22), IDT * SS-EN 303-1 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 303-1 (2000-05-17), IDT * TS EN 303-1 (2000-11-23), IDT * UNI EN 303-1:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 303-1 (2000-10-01), IDT * NEN-EN 303-1:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-EN 303-1:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 226 (1987-08)
Atomizing oil burners. Connecting dimensions between burners and heat generators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 226
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-4 (1999-01)
Heating boilers - Part 4: Heating boilers with forced draught burners - Special requirements for boilers with forced draught oil burners with outputs up to 70 kW and a maximum operating pressure of 3 bar - Terminology, special requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-4
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10028-2 (1992-12) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
EN 303-1 (1992-09)
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners; part 1: terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 303-1 (1999-01)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-1 (1992-09)
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners; part 1: terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 303-1 (1991-12)
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners, part 1: terminology, special requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 303-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Boilers * Burners * Central heating * Construction requirements * Definitions * Dimensions * Fans * Heating installations * Leak tests * Liquid fuel appliances * Low temperatures * Low-temperature boilers * Manufacturing tests * Marking * Materials * Mounting instructions * Operational instructions * Pressure tests * Specification (approval) * Terminology * Testing * Thermal efficiency * Thermal properties * Thermal testing * Welded joints * Welding processes
Số trang
27