Loading data. Please wait
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners; part 1: terminology, general requirements, testing and marking
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners, part 1: terminology, special requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 303-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners; part 1: terminology, general requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners, part 1: terminology, special requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 303-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |