Loading data. Please wait

EN ISO 4063

Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4063 (2011-03), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01); Trilingual version EN ISO 4063:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A80-021*NF EN ISO 4063 (2011-02-01), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-021*NF EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (2009-08), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4063 (2011-04), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 4063 (2011-07-01), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 4063 (2011-03-25), IDT
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-03-25
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 4063 (2010-12-31), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2011-06-01), IDT * PN-EN ISO 4063 (2011-03-11), IDT * SS-EN ISO 4063 (2010-12-27), IDT * UNE-EN ISO 4063 (2011-06-22), IDT * UNI EN ISO 4063:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN ISO 4063 (2011-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 4063:2010 en;de;fr (2010-12-01), IDT * SFS-EN ISO 4063 (2011-03-04), IDT * SFS-EN ISO 4063:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4063 (2010-07)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4063 (2010-07)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4063 (2010-03)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2009-11-15)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4063 (2009-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/FDIS 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4063 (2008-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/DIS 4063:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4063
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4063 (1999-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4063
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24063 (1991-09)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24063
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Beam welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * English language * Foil seam welding * French language * Fusion welding * Gas fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * German language * High-temperature brazing * Hybrid welding * Hydrogen * Index of headings * Inert gas-shielded arc welding * Laser beam welding * Lists * Metal welding * Metals * Methods * Multilingual * Nomenclature * Numbering systems * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Process * Processes * Production processes * Protective gases * Registers * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Spot welding * Submerged arc welding * Surfacing * Symbolic representations * Terminology * Tungsten inert-gas welding * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding pools * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Working substances * Procedures * Directories * Dictionaries
Số trang
3