Loading data. Please wait

prEN ISO 4063

Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/DIS 4063:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/DIS 4063:2008)
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4063 (2008-03), IDT * ISO/DIS 4063 (2008-02), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 4063 (2009-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/FDIS 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4063 (2009-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/FDIS 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4063 (2008-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO/DIS 4063:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4063
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Beam welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Definitions * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * Foil seam welding * Fusion welding * Gas fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Graphic representation * High-temperature brazing * Hydrogen * Index of headings * Inert gas-shielded arc welding * Laser beam welding * Lists * Metal welding * Metals * Methods * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Process * Processes * Production processes * Protective gases * Registers * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Spot welding * Submerged arc welding * Surfacing * Symbolic representations * Symbols * Terminology * Tungsten inert-gas welding * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding pools * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Procedures * Directories * Dictionaries
Số trang