Loading data. Please wait
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-04-00
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; list of processes names and reference numbers for use in technical documentation (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |