Loading data. Please wait

SN EN 24063

Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; list of processes names and reference numbers for use in technical documentation (ISO 4063:1990)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
This document establishes a nomenclature, with reference numbers, of welding, brazing, soldering and braze welding processes. Each process is identified by a numerical index. This index is also used for symbolic representation of welds on drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 24063
Tên tiêu chuẩn
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; list of processes names and reference numbers for use in technical documentation (ISO 4063:1990)
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A80-021*NF EN 24063 (1992-11-01), IDT
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals. Nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-021*NF EN 24063
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24063 (1992-09), IDT * EN 24063 (1992-07), IDT * ISO 4063 (1990-01), IDT * ISO/DIS 4063 (1995-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857 (1989) * ISO 2553 (1984-11)
Thay thế cho
SNV NF EN 24063 (1992-11)
Thay thế bằng
SN EN ISO 4063 (2000-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4063 (2011-04)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4063 (2010-01)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4063 (2000-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 24063 (1992)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; list of processes names and reference numbers for use in technical documentation (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 24063
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Definitions * Dictionaries * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * Fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Graphic representation * Hydrogen * Index of headings * Lists * Metal welding * Metals * Nomenclature * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Processes * Production processes * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Submerged arc welding * Symbolic representations * Symbols * Terminology * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Directories * Methods * Protective gases * Welding pools * Tungsten inert-gas welding * Registers * High-temperature brazing * Surfacing * Procedures
Số trang
10