Loading data. Please wait

ISO 16559

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 16559
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 16559 (2014-12), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16559 (2014-07), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X34-100*NF EN ISO 16559 (2014-08-23), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-08-23
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 16559 (2014-10), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 16559 (2015-02-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2015-02-01
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 16559 (2014-09-04), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-09-04
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 16559 (2014-08-31), IDT * OENORM EN ISO 16559 (2014-10-15), IDT * SS-EN ISO 16559 (2014-07-24), IDT * UNE-EN ISO 16559 (2015-01-28), IDT * TS EN ISO 16559 (2014-10-30), IDT * UNI EN ISO 16559:2014 (2014-09-18), IDT * STN EN ISO 16559 (2015-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 16559:2014 en (2014-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14040 (2006-07)
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14040
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-1 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-2 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 2: Graded wood pellets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-3 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 3: Graded wood briquettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-7 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 7: Graded non-woody briquettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 16559 (2014-03) * ISO/DIS 16559 (2013-01)
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Wastes
Số trang
32