Loading data. Please wait

SN EN ISO 16559

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 16559
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 16559 (2014-07), IDT * ISO 16559 (2014-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 16559 (2014-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Wastes
Số trang
43