Loading data. Please wait
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2014-05-00
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13556 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Conversion of analytical results from one basis to another | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16993 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Determination of total content of sulfur and chlorine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16994 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |