Loading data. Please wait
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 3: Graded wood briquettes
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2014-05-00
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-5 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12809 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Determination of total content of sulfur and chlorine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16994 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17225-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 3: Graded wood briquettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17225-3 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |