Loading data. Please wait

EN 13965-1

Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13965-1
Tên tiêu chuẩn
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13965-1 (2005-03), IDT
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions; Trilingual version EN 13965-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13965-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13965-1 (2005-04), IDT
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13965-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 13965-1 (2005-05-01), IDT
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 13965-1
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13965-1 (2005-02-01), IDT
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13965-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13965-1 (2004-09-08), IDT
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13965-1
Ngày phát hành 2004-09-08
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13965-1:en (2005-02-11), IDT
Characterization of waste. Terminology. Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13965-1:en
Ngày phát hành 2005-02-11
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030. Chất thải rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-EN 13965-1 (2004-11-15), IDT * PN-EN 13965-1 (2007-10-03), IDT * SS-EN 13965-1 (2006-07-13), IDT * UNE-EN 13965-1 (2007-02-14), IDT * UNI EN 13965-1:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 13965-1 (2005-06-01), IDT * NEN-EN 13965-1:2004-12 en;fr;de (2004-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13965-1 (2004-12)
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13965-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characterisations * Characteristics * Components * Consistency (mechanical property) * Dangerous stuffs * Definitions * English language * French language * German language * Ingredients * Material designation * Materials * Multilingual * Properties * Refuse * Terminology * Terms * Vocabulary * Waste management * Wastes
Số trang
13