Loading data. Please wait
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-01-00
Preparation and layout of terminological specifications in standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2344 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 3: Sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Biomass Fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1126 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13965-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 6: Coke; Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-6 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 7: Methods for determining the precision of sampling, sample preparation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-7 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-8 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biofuels and peat - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS 187106 |
Ngày phát hành | 1991-06-05 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14588 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |