Loading data. Please wait

DIN EN 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This document defines terms concerned in all standardisation work within the scope of CEN/TC 335. According to CEN/TC 335 this document is applicable to solid biofuels originating from the following sources: - products from agriculture and forestry; - vegetable waste from agriculture and forestry; - vegetable waste from the food processing industry; - wood waste, with the exception of wood waste which may contain halogenated organic compounds or heavy metals as a result of treatment with wood preservatives or coating, and which includes in particular such wood waste from construction- and demolition waste; - cork waste; - fibrous vegetable waste from virgin pulp production and from production of paper from pulp, if it is co-incinerated at the place of production and heat generated is recovered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14588 (2010-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 2344 (2000-05)
Preparation and layout of terminological specifications in standards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2344
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-2 (2006-09)
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-3 (2006-09)
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 3: Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1126 (1994)
Standard Terminology Relating to Biomass Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1126
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13965-1 (2004-12)
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13965-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-1 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-5 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-6 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 6: Coke; Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-7 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 7: Methods for determining the precision of sampling, sample preparation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-7
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-8 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SS 187106 (1991-06-05)
Biofuels and peat - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SS 187106
Ngày phát hành 1991-06-05
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14961-1 (2010-01) * FprEN 14961-2 (2010-06) * FprEN 14961-3 (2010-06) * FprEN 14961-4 (2010-06) * FprEN 14961-5 (2010-06) * ISO 10241 (1992-12) * ISO 13909-2 (2001-12) * ISO 13909-3 (2001-12) * ISO 13909-4 (2001-12) * OENORM M 7132 (1998-07-01) * 75/442/EWG (1975-07-15) * 2000/76/EG (2000-12-04)
Thay thế cho
DIN CEN/TS 14588 (2004-04)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14588 (2010-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 16559 (2014-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 16559 (2014-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14588 (2011-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN/TS 14588 (2004-04)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14588 (2010-03)
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
49