Loading data. Please wait
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-00
Hard coal and coke - Mechanical sampling Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 13909-1:2001*SABS ISO 13909-1:2001 |
Ngày phát hành | 2002-10-11 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 1: Coal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9411-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 2: coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9411-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13909-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 1: Coal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9411-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 2: coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9411-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13909-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |