Loading data. Please wait

ISO/DIS 13909-1

Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 13909-1
Tên tiêu chuẩn
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (1990-07)
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 13909-1 (1998-02)
Thay thế bằng
ISO/FDIS 13909-1 (2001-01)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13909-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13909-1 (2001-01)
Lịch sử ban hành
ISO 13909-1 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13909-1 (1999-07)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13909-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13909-1 (2001-01) * ISO/DIS 13909-1 (1998-02)
Từ khóa
Bituminous coal * Coal * Coke * Definitions * Fossil fuels * Fuels * General section * Sampling * Solid fuels * Specification (approval) * Hard coal
Số trang
18