Loading data. Please wait
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-09-00
Hard coal; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1988 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coke; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2309 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 1 : Sampling for determination of moisture content and for general analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5069-1 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 2 : Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5069-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Fuels; Sampling and Preparation of Specimens of Coarse Grained Solid Fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |