Loading data. Please wait

DIN 51900-1

Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
The document specifies the determination of the cross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and the calculation of the net calorific value at constant volume and constant pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51900-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1928 (1995-09), MOD * PN-C-04375-1 (2013-07-04), IDT * CSN DIN 51900-1 (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5499 (1972-01)
Gross and Net Calorific Values; Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5499
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.01. Nhiên liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38405-5 (1985-01)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of sulfate ions (D 5)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38405-5
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38405-9 (1979-05)
German standard methods for examination of water, waste water and sludge; anions (group D), determination of nitrate ion (D9)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38405-9
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-4 (2000-04)
Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 4: Combustion according to the Lingener method, visual titration, turbidmetric-titration
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51719 (1997-07)
Testing of solid fuels - Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51719
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51722-1 (1990-07)
Testing of solid fuels; determination of nitrogen content; semi-micro Kjeldahl method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51722-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-2 (1990-12)
Sampling of liquid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-3 (1991-02)
Sampling of pasty and solid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-1 (1983-03)
Testing of mineraloil hydrocarbons and solvents; determination of water content according to Karl Fischer; direct method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-1
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-2 (1974-09)
Testing of Mineral Oil Hydrocarbons and Solvents; Determination of Water Content according to Karl Fischer; Indirect Method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10304-1 (1995-04)
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992); German version EN ISO 10304-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10304-2 (1996-11)
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water (ISO 10304-2:1995); German version EN ISO 10304-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10304-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3733 (1980-12)
Petroleum products and bituminous materials; determination of water, distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3733
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-2 (1978-02) * DIN 51400-3 (1978-02) * DIN 51400-6 (1990-12) * DIN 51400-7 (1992-06) * DIN 51700 (1988-06) * DIN 51701-2 (1985-08) * DIN 51701-3 (1985-08) * DIN 51718 (1995-09) * DIN 51721 (2000-03) * DIN 51724-1 (1999-06) * DIN 51900-2 (1977-08) * DIN 51900-3 (1977-08) * DIN EN 24260 (1994-05) * DIN EN ISO 6245 (1995-11) * DIN EN ISO 14596 (1998-08)
Thay thế cho
DIN 51900-1 (1989-11)
Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 51900-1 (2000-04)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1989-11)
Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1977-08)
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; General Information, Basic Apparatus, Basic Methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1998-06) * DIN 51900-1 (1988-04)
Từ khóa
Bomb calorimeters * Bomb methods * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Liquid fuels * Mathematical calculations * Precision * Solid fuels * Testing
Số trang
20