Loading data. Please wait

DIN 51750-3

Sampling of pasty and solid petroleum products

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
The standard covers sampling of compact pasty and solid materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51750-3
Tên tiêu chuẩn
Sampling of pasty and solid petroleum products
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7168-1 (1981-05)
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7168-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-1 (1990-12)
Sampling of petroleum products; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-2 (1990-12)
Sampling of liquid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 51750-3 (1984-03)
Testing of mineral oils; sampling; compact, pasty and solid substances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 51750-3 (1991-02)
Sampling of pasty and solid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-3 (1984-03)
Testing of mineral oils; sampling; compact, pasty and solid substances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-3 (1977-03)
Testing of mineral oils; sampling, compact, pasty and solid substances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Instruments * Mineral oils * Minerals * Oils * Ointments * Petroleum products * Samples * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Semi-solids * Side testers * Solids * Testing * Fabrics * Substances * Materials
Số trang
4