Loading data. Please wait
Sampling of petroleum products; general information
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of liquefied petroleum gases; sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51610 |
| Ngày phát hành | 1983-06-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling bituminous binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 58 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; sampling; general instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling of petroleum products; general information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; sampling; general instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; sampling, general instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |