Loading data. Please wait

DIN 51900-1

Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value; general information

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
The standard specifies principles for apparatus and methods for the determination of gross calorific value and the calculation of net calorific value of solid and liquid fuels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51900-1
Tên tiêu chuẩn
Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value; general information
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1928 (1995-09), IDT * ISO/DIS 1928 (1993-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5499 (1972-01)
Gross and Net Calorific Values; Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5499
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.01. Nhiên liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38405-5 (1985-01)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of sulfate ions (D 5)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38405-5
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38405-9 (1979-05)
German standard methods for examination of water, waste water and sludge; anions (group D), determination of nitrate ion (D9)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38405-9
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-2 (1978-02)
Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur), combustion according to Grote-Krekeler, acidimetric titration, gravimetric determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-3 (1978-02)
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to Schöniger, Thorin-Sulfonazo-III Titration
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-3
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-7 (1986-12)
Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur); microcoulometric determination, oxidation method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-7
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-8 (1978-02)
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Nickel Reduction Method; Dithizone Titration
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-8
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1988-06)
Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-2 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-2
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-3 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-3
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51718 (1978-01)
Solid Fuels; Determination of Water Content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51718
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51719 (1978-06)
Testing of solid fuels; determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51719
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51721 (1950-08)
Solid fuels; determination of the carbon and hydrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51721
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1986-09)
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-1 (1983-03)
Testing of mineraloil hydrocarbons and solvents; determination of water content according to Karl Fischer; direct method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-1
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-2 (1974-09)
Testing of Mineral Oil Hydrocarbons and Solvents; Determination of Water Content according to Karl Fischer; Indirect Method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3733 (1980-12)
Petroleum products and bituminous materials; determination of water, distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3733
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23003 (1976-04) * DIN 51400-4 (1989-07) * DIN 51400-6 (1989-10) * DIN 51750-1 (1988-05) * DIN 51750-2 (1988-05) * DIN 51900-2 (1977-08) * DIN 51900-3 (1977-08) * DIN EN 7 (1975-08) * DIN EN 41 (1976-10) * VGB 62
Thay thế cho
DIN 51900-1 (1977-08)
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; General Information, Basic Apparatus, Basic Methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1988-04)
Thay thế bằng
DIN 51900-1 (2000-04)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51900-1 (2000-04)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1989-11)
Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1977-08)
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; General Information, Basic Apparatus, Basic Methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1988-04)
Từ khóa
Bomb methods * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Liquid fuels * Mathematical calculations * Precision * Solid fuels * Testing * Bomb calorimeters
Số trang
11