Loading data. Please wait
DIN 51400-8Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Nickel Reduction Method; Dithizone Titration
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-02-00
| Laboratory glassware; Drechsel gas washing bottle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12596 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
| Ngày phát hành | 1971-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); General Working Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-1 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass Plant, Pipeline and Fittings, Properties of Borosilicate Glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Nickel Reduction Method; Dithizone Titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-8 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |