Loading data. Please wait

DIN 51700

Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
The standard gives an index of national and international test methods for hard coal, hard coal briquettes, high temperature coke, brown coal, lignite briquettes and low temperature coke.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51700
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 157 (1975-01)
Hard coal; Determination of forms of sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 157
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 333 (1983-09)
Coal; determination of nitrogen; semi-micro Kjeldahl method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 333
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1975-01)
Coal and coke; determination of total sulphur; eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 348 (1981-10)
Hard coal; Determination of moisture in the analysis sample; Direct volumetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 348
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 352 (1981-04)
Solid mineral fuels; Determination of chlorine; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 352
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 501 (1981-11)
Coal; Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 540 (1981-11)
Solid mineral fuels; Determination of fusibility of ash; High-temperature tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 540
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 556 (1980-11)
Coke (greater than 20 mm in size); Determination of mechanical strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 556
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 562 (1981-11)
Hard coal and coke; Determination of volatile matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 562
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 579 (1981-11)
Coke; Determination of total moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 579
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 587 (1981-11)
Solid mineral fuels; Determination of chlorine using Eschka mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 587
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 589 (1981-10)
Hard coal; Determination of total moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 589
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 622 (1981-08)
Solid mineral fuels; Determination of phorphorus content; Reduced molybdophosphate photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 622
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 625 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 728 (1981-11)
Coke (nominal top size greater than 20 mm); Size analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 728
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 925 (1980-08)
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1013 (1975-11)
Coke; Determination of bulk density in a large container
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1013
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1015 (1975-11)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Direct volumetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1015
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1018 (1975-11)
Hard coal; Determination of moisture-holding capacity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1018
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1976-12)
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2309 (1980-02)
Coke; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2309
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333-1 (1978-03) * DIN 22005-1 (1986-12) * DIN 22018 (1985-01) * DIN 23003 (1976-04) * DIN 23006-1 (1985-08) * DIN 51701-4 Beiblatt 1 (1985-08) * ISO 332 (1981-12) * ISO 349 (1984) * ISO 351 (1975) * ISO 567 (1981) * ISO 1171 (1981-10) * ISO 1213-2 (1981) * ISO 1953 (1982) * ISO 2325 (1979)
Thay thế cho
DIN 51700 (1967-10)
Testing of Solid Fuels; General and Survey of Methods of Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1985-08)
Thay thế bằng
DIN 51700 (2003-02)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51700 (2010-07)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (2003-02)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1988-06)
Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1967-10)
Testing of Solid Fuels; General and Survey of Methods of Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1985-08)
Từ khóa
Bituminous coal * Coal * Dictionaries * Fuels * General section * Lignite * Solid fuels * Testing * Conversion (units of measurement) * Lists * Standard operating conditions * Directories * Registers * Materials testing * Test standards * Hard coal
Mục phân loại
Số trang
12