Loading data. Please wait

DIN 51700

Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
The document gives an index of national and international test methods for hard coal, hard coal briquettes, high temperature coke, brown coal, lignite briquettes and low temperature coke.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51700
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 333 Technical Corrigendum 1 (1996-09)
Coal - Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 333 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 335 (1974-10)
Hard coal; determination of caking power; roga test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 335
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 349 (1975-01)
Hard coal; Audibert-Arnu dilatometer test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 349
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 351 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 352 (1981-04)
Solid mineral fuels; Determination of chlorine; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 352
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 502 (1982-02)
Coal; Determination of caking power; Gray-King coke test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 502
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 540 (1995-03)
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 556 (1980-11)
Coke (greater than 20 mm in size); Determination of mechanical strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 556
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 561 (1989-12)
Coal preparation plant; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 561
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 562 (1998-02)
Hard coal and coke - Determination of volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 562
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 567 (1995-07)
Coke - Determination of bulk density in a small container
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 567
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 579 (1999-12)
Coke - Determination of total moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 579
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 587 (1997-05)
Solid mineral fuels - Determination of chlorine using Eschka mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 587
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 601 (1981-12)
Solid mineral fuels; Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 601
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 602 (1983-02)
Coal; Determination of mineral matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 602
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 Technical Corrigendum 1 (1996-07)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 616 (1995-11)
Coke - Determination of shatter indices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 616
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 622 (1981-08)
Solid mineral fuels; Determination of phorphorus content; Reduced molybdophosphate photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 622
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 625 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 625 Technical Corrigendum 1 (1996-07)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 647 (1974-11)
Brown coals and lignites; Determination of the yields of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 647
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 728 (1995-11)
Coke (nominal top size greater than 20 mm) - Size analysis by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 728
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 923 (2000-05)
Coal cleaning equipment - Performance evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 923
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.120. Thiết bị xử lý khoáng sản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 924 (1989-12)
Coal preparation plant; principles and conventions for flowsheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 924
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 925 (1997-05)
Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333 (1992-02) * DIN 23006-1 (1997-08) * BB 51701-1 (1969-08) * BB 51701-5 (1970-11) * ISO 157 (1996-06) * ISO 333 (1996-03) * ISO/DIS 501 (2001-06) * ISO/DIS 589 (2001-06) * ISO/DIS 687 (2002-01) * ISO 975 (2000-10) * ISO 1015 (1992-03) * ISO/DIS 1952 (2001-05) * ISO 7404-3 (1994-10) * ISO 7404-5 (1994-10) * ISO/TR 7517 (1983-12) * ISO/DIS 8983 (1999-02) * ISO/DIS 11724 (2001-07) * ISO/DIS 11725 (1996-07) * ISO/DIS 11726 (1997-07) * ISO 13909-2 (2001-12) * ISO 13909-3 (2001-12) * ISO 13909-4 (2001-12) * ISO/DIS 15237 (1999-06) * ISO/DIS 15238 (1999-06) * ISO/DIS 15239 (2001-05) * ISO/DIS 15585 (1999-06) * ISO/DIS 18894 (2002-02)
Thay thế cho
DIN 51700 (1988-06)
Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (2001-04)
Thay thế bằng
DIN 51700 (2010-07)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51700 (2010-07)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (2003-02)
Testing of solid fuels - Generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1988-06)
Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (1967-10)
Testing of Solid Fuels; General and Survey of Methods of Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51700
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51700 (2001-04) * DIN 51700 (1985-08)
Từ khóa
Bituminous coal * Charcoal * Coal * Coal coke * Conversion (units of measurement) * Fuels * General section * Hard coal briquette * Lignite * Lists * Materials testing * Solid fuels * Standard operating conditions * Standardized * Surveys * Test standards * Testing * Dictionaries * Directories * Hard coal * Registers
Mục phân loại
Số trang
20