Loading data. Please wait
Coal preparation plant; Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 561 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal preparation plant; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 561 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal preparation plant; Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 561 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |