Loading data. Please wait
Coke (nominal top size greater than 20 mm) - Size analysis by sieving
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Coke; Determination of total moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 579 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coke; Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2309 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coke (nominal top size greater than 20 mm); Size analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 728 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coke (nominal top size greater than 20 mm); Size analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 728 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coke (nominal top size greater than 20 mm) - Size analysis by sieving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 728 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |