Loading data. Please wait

ISO 625

Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Specifies a method of the determination of the total carbon and the total hydrogen of hard coal, brown coal, lignite and coke by the Liebig method.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 625
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 1016-106.1.2 (1996-11-15), IDT * GB/T 476 (2008), MOD * SS-ISO 625 (1996-06-14), IDT * GOST 2408.1 (1995), IDT * TS 646 ISO 625 (2000-11-14), IDT * CSN ISO 625 (2003-05-01), IDT * DS/ISO 625 + Cor.1 (1996-11-04), IDT * NEN-ISO 625:1996 en (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 925 (1980-08)
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1170 (1977-03)
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1170
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2309 (1980-02)
Coke; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2309
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5068 (1983-10)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5069-2 (1983-12)
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 2 : Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5069-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1015 (1992-03)
Thay thế cho
ISO 625 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 625 (1993-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 625 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 625 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 625 (1993-11)
Từ khóa
Carbon * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Determination * Determination of content * Fossil fuels * Gravimetric analysis * Hydrogen * Liebig * Lignite * Minerals * Solid fuels
Mục phân loại
Số trang
11