Loading data. Please wait
Coal cleaning equipment - Performance evaluation
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-05-00
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1170 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal cleaning tests; Expression and presentation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 923 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal cleaning equipment - Performance evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 923 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 73.120. Thiết bị xử lý khoáng sản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal cleaning tests; Expression and presentation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 923 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |