Loading data. Please wait

ISO 923

Coal cleaning equipment - Performance evaluation

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 923
Tên tiêu chuẩn
Coal cleaning equipment - Performance evaluation
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 23006-3 (1985-08), MOD * BS ISO 923 (2000-09-15), IDT * GB/T 15715 (2014), NEQ * PN-ISO 923 (2002-12-31), IDT * NEN-ISO 923:2000 en (2000-07-01), IDT * SANS 1073:2010 (2010-08-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1170 (1977-03)
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1170
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-1 (1993-12)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1953 (1994-07) * ISO 1988 (1975-03) * ISO 5048 (1989-09) * ISO 7936 (1992-04)
Thay thế cho
ISO 923 (1975-12)
Coal cleaning tests; Expression and presentation of results
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 923
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 923 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 923 (2000-05)
Coal cleaning equipment - Performance evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 923
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.120. Thiết bị xử lý khoáng sản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 923 (1975-12)
Coal cleaning tests; Expression and presentation of results
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 923
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 923 (1998-02)
Từ khóa
Cleaning * Coal * Coal preparation * Data representation * Definitions * Test results * Testing * Tests
Số trang
32