Loading data. Please wait

ISO 1213-1

Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Defines, in English, 420 terms commonly employed in coal preparation under the following headlines: general terms, sizing, cleaning, separation of solids from water or air, size reduction, expression of results, blending and homogenization, automatic control.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1213-1
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 133:1993*SABS ISO 1213-1:1993 (1996-10-21)
Solid mineral fuels - Vocabulary Part 1: Terms relating to coal preparation
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 133:1993*SABS ISO 1213-1:1993
Ngày phát hành 1996-10-21
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3552 (1994-03-15), IDT * GB/T 7186 (2008), MOD * PN-ISO 1213-1 (1999-09-02), IDT * TS 1371 ISO 1213-1 (2002-03-25), IDT * CSN ISO 1213-1 (2002-06-01), IDT * SABS ISO 1213-1:1993 (1996-10-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10753-1
Thay thế cho
ISO 1213-1 (1982-11)
Solid mineral fuels; Vocabulary Part 1 : Terms relating to coal preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-1 ADD 1 (1989-06)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1 ADD 1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1213-1 (1992-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1213-1 (1993-12)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-1 (1982-11)
Solid mineral fuels; Vocabulary Part 1 : Terms relating to coal preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-1 ADD 1 (1989-06)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-1 ADD 1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1213-1 (1992-04) * ISO 1213-1 DAD 1 (1984-12)
Từ khóa
Coal preparation * Definitions * Fuels * Mineral * Solid fuels * Vocabulary
Số trang
20