Loading data. Please wait
Solid mineral fuels; Vocabulary Part 1 : Terms relating to coal preparation
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1982-11-00
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 1: terms relating to coal preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Vocabulary Part 1 : Terms relating to coal preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |