Loading data. Please wait

ISO 925

Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 925
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 125:1997*SABS ISO 925:1997 (2001-04-20)
Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 125:1997*SABS ISO 925:1997
Ngày phát hành 2001-04-20
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51726 (1984-03), MOD * BS 1016-106.7 (1997-09-15), IDT * PN-ISO 925 (2002-12-31), IDT * GOST 13455 (1991), IDT * TS 1044 ISO 925 (2000-04-24), IDT * STN ISO 925 (2002-11-01), IDT * CSN ISO 925 (2001-01-01), IDT * DS/ISO 925 (1998-03-09), IDT * NEN-ISO 925:1997 en (1997-06-01), IDT * SABS ISO 925:1997 (2001-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1170 (1977-03)
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1170
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2309 (1980-02)
Coke; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2309
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5068 (1983-10)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5069-2 (1983-12)
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 2 : Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5069-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9411-1 (1994-11)
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 1: Coal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9411-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9411-2 (1993-11)
Solid mineral fuels - Mechanical sampling from moving streams - Part 2: coke
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9411-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1015 (1992-03)
Thay thế cho
ISO 925 (1980-08)
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 925 (1995-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 925 (1980-08)
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 925 (1997-05)
Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 925 (1995-05)
Từ khóa
Carbon content * Carbon dioxide * Chemical analysis and testing * Determination * Determination of content * Fossil fuels * Gravimetric analysis * Solid fuels
Mục phân loại
Số trang
7