Loading data. Please wait

DIN 51719

Testing of solid fuels; determination of ash content

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51719
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid fuels; determination of ash content
Ngày phát hành
1978-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1171 (1981-10), MOD * ISO/DIS 1171 (1994-07), IDT * ISO/DIS 1171 (1996-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701 (1950-08)
Solid Fuels; Sampling and Preparation of Specimens of Coarse Grained Solid Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51718 (1978-01)
Solid Fuels; Determination of Water Content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51718
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-1 (1977-12)
Thay thế cho
DIN 51719 (1967-10)
Thay thế bằng
DIN 51719 (1997-07)
Testing of solid fuels - Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51719
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51719 (1997-07)
Testing of solid fuels - Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51719
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51719 (1978-06)
Testing of solid fuels; determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51719
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ashes * Bituminous coal * Briquettes * Charcoal * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Definitions * Determination of content * Fixed * Fuels * Instruments * Lignite * Peat * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test equipment * Testing * Interpretations * Ingredients * Descriptions * Content * Organic * Bushings * Components * Firm * Solid * Hard coal
Mục phân loại
Số trang
4