Loading data. Please wait

DIN 51724-1

Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
The standard specifies the determination of sulfur content in solid fuels. This standard specifies two methods: the acidimetric determination of sulfur after combustion with oxygen and the gravimetric determination after decomposition ESCHKA.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51724-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 334 (1975-01), MOD * ISO 334 (1992-12), MOD * ISO/DIS 334 (1991-05), MOD * ISO 351 (1984-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12242-1 (1980-07)
Laboratory glassware; interchangeable conical ground joints, dimensions, tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12242-1
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12244-1 (1979-04)
Laboratory glassware; interchangeable spherical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12244-1
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-3 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-3
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12904 (1975-02)
Porcelain laboratory ware; crucibles and lids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12904
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-2 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-2
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-3 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-3
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51718 (1978-01)
Solid Fuels; Determination of Water Content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51718
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-2 (1979-07) * DIN 51848-1 (1981-12)
Thay thế cho
DIN 51724-1 (1975-08)
Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 51724-1 (1999-06)
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51724-1 (2012-07)
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1999-06)
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1986-09)
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1975-08)
Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bituminous coal * Briquettes * Charcoal * Chemical analysis and testing * Coke * Content * Definitions * Determination of content * Fixed * Fuels * Lignite * Solid fuels * Sulphur * Testing * Firm * Hard coal * Total sulphur * Solid
Mục phân loại
Số trang
6