Loading data. Please wait
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2012-07-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; interchangeable conical ground joints, dimensions, tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12242-1 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; interchangeable spherical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12244-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Porcelain laboratory ware; crucibles and lids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12904 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 3: Sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Determination of the water content and the moisture of analysis sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate (ISO 10304-1:2007); German version EN ISO 10304-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 351 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 351 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19579 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51724-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51724-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51724-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51724-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51724-1 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |