Loading data. Please wait

DIN 51724-1

Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1975-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51724-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur
Ngày phát hành
1975-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/R 334, MOD * ISO 351 (1984-10), MOD * ISO/R 351, NEQ * ISO/R 926 (1969-12), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701 (1950-08)
Solid Fuels; Sampling and Preparation of Specimens of Coarse Grained Solid Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12242 (1971-09) * DIN 12244 (1963-07) * DIN 12701 (1959-07) * DIN 51718 (1950-08) * DIN 51848-1 (1972-03) * DAB 7
Thay thế cho
DIN 51724 (1955-02)
Thay thế bằng
DIN 51724-1 (1986-09)
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51724-1 (2012-07)
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1999-06)
Testing of solid fuels - Determination of sulfur content - Part 1: Total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1986-09)
Testing of solid fuels; determination of sulfur content; total sulfur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51724-1 (1975-08)
Testing of solid fuels; determination of sulphur content, total sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51724-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bituminous coal * Briquettes * Charcoal * Coke * Fixed * Fuels * Lignite * Solid fuels * Sulphur * Sulphate sulphur * Bound * Inorganic * Testing * Firm * Solid * Hard coal * Definitions * Sulphur content
Mục phân loại
Số trang
6