Loading data. Please wait
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2005-07-00
| Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 384 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Volumetric glassware; Methods for use and testing of capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4794 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-3 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, straight bore | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-2 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with spindle-valve | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-4 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; automatic zero burette with reservoir, Pellet burette | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-5 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; micro burettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-6 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, straight bore | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-2 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with spindle-valve | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-4 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; automatic zero burette with reservoir, Pellet burette | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-5 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; micro burettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-6 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |