Loading data. Please wait
DIN ISO 3733Petroleum products and bituminous materials; determination of water, distillation method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1980-12-00
| Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Interchangeable spherical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 641 |
| Ngày phát hành | 1975-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Toluene for industrial use; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Xylene for industrial use; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5280 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method (ISO 3733:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3733 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials; determination of water, distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3733 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method (ISO 3733:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3733 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |