Loading data. Please wait

EN 12390-1

Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the shape, dimensions and tolerances of cast concrete test specimens in the form of cubes, cylinders and prisms, and of the moulds required to produce them. NOTE The tolerances specified in this European Standard are based on the needs of strength testing, but they can be applicable to tests for other properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12390-1
Tên tiêu chuẩn
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12390-1 (2012-12), IDT * BS EN 12390-1 (2012-11-30), IDT * NF P18-430-1 (2012-11-01), IDT * SN EN 12390-1 (2012), IDT * OENORM EN 12390-1 (2012-11-01), IDT * PN-EN 12390-1 (2013-03-19), IDT * SS-EN 12390-1 (2012-09-15), IDT * UNE-EN 12390-1 (2013-09-25), IDT * TS EN 12390-1 (2014-08-11), IDT * UNI EN 12390-1:2012 (2012-10-11), IDT * STN EN 12390-1 (2013-06-01), IDT * CSN EN 12390-1 (2013-02-01), IDT * DS/EN 12390-1 (2012-11-02), IDT * DS/EN 12390-1 (2013-08-09), IDT * NEN-EN 12390-1:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 12390-1:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1101 (2005-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1101
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12390-1 (2012-01)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12390-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12390-1/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2012-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12356 (1996-04)
Testing concrete - Shape, dimensions and other requirements for test specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12356
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12390-1 (2012-01)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12390-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12390-1 (1999-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12390-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Concrete structures * Concretes * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Cubes (geometry) * Cylinders * Definitions * Deviations * Dimensions * Evaluations * Fresh concrete * Material testing machines * Measurement * Measuring instruments * Mechanical testing * Nominal size * Precision * Prisms (optical) * Production * Properties * Sampling methods * Shape * Solid concrete * Specification (approval) * Specimen preparation * Strength tests * Test equipment * Test specimens * Testing * Tolerances (measurement) * Variations
Số trang
13