Loading data. Please wait

EN 12350-10

Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the procedure for determining the passing ability ratio for self-compacting concrete using the L box test.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12350-10
Tên tiêu chuẩn
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12350-10 (2010-12), IDT * BS EN 12350-10 (2010-08-31), IDT * NF P18-431-10 (2010-11-01), IDT * SN EN 12350-10 (2010), IDT * OENORM EN 12350-10 (2010-10-15), IDT * PN-EN 12350-10 (2010-09-30), IDT * PN-EN 12350-10 (2012-12-20), IDT * SS-EN 12350-10 (2010-08-05), IDT * UNE-EN 12350-10 (2011-01-05), IDT * TS EN 12350-10 (2011-04-12), IDT * UNI EN 12350-10:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN 12350-10 (2011-01-01), IDT * CSN EN 12350-10 (2010-10-01), IDT * DS/EN 12350-10 (2011-01-28), IDT * NEN-EN 12350-10:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 12350-10 (2010-10-29), IDT * SFS-EN 12350-10:en (2011-07-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12350-1 (2009-03)
Thay thế cho
FprEN 12350-10 (2009-11)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12350-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12350-10 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-10
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12350-10 (2009-11)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12350-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-10 (2007-11)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L-box test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-10
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abilities to flow * Concrete structures * Concretes * Consistency * Construction * Construction materials * Flow properties * Fresh concrete * Self-compacting * Test equipment * Testing
Số trang
10