Loading data. Please wait

EN 12350-7

Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European Standard describes two methods for determination of air content of compacted fresh concrete, made with normal weight or relatively dense aggregate of maximum size up to 63 mm. NOTE Neither method is applicable to concretes made with lightweight aggregates, air cooled blast-furnace slag, or aggregates with high porosity, because of the magnitude of the aggregate correction factor, compared with the entrained air content of the concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12350-7
Tên tiêu chuẩn
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-431-7*NF EN 12350-7 (2012-04-01), IDT
Testing fresh concrete - Part 7 : air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-431-7*NF EN 12350-7
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-7 (2009-08), IDT * BS EN 12350-7 (2009-05-31), IDT * SN EN 12350-7 (2009), IDT * OENORM EN 12350-7 (2009-07-15), IDT * PN-EN 12350-7 (2009-05-27), IDT * PN-EN 12350-7 (2011-12-07), IDT * SS-EN 12350-7 (2009-04-20), IDT * UNE-EN 12350-7 (2010-01-27), IDT * TS EN 12350-7 (2010-07-13), IDT * UNI EN 12350-7:2009 (2009-05-14), IDT * STN EN 12350-7 (2009-09-01), IDT * STN EN 12350-7 (2011-06-01), IDT * CSN EN 12350-7 (2009-10-01), IDT * DS/EN 12350-7 (2010-02-19), IDT * DS/EN 12350-7 (2013-05-31), IDT * NEN-EN 12350-7:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12350-7 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 12350-7:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12350-6 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-1 (2009-03)
Thay thế cho
EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-7 (2008-06)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-7
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-7 (2008-06)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-7
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-7 (1999-07)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-7
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12395 (1996-04)
Testing concrete - Determination of air content of fresh concrete - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12395
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Air * Air content * Air voids * Compacting * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Determination * Determination of content * Fresh concrete * Pressure behaviour * Sampling methods * Testing * Compressing
Số trang
24