Loading data. Please wait

prEN 12350-7

Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12350-7
Tên tiêu chuẩn
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12350-1 (1999-05)
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-6 (1999-05)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-6
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12395 (1996-04)
Testing concrete - Determination of air content of fresh concrete - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12395
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-7 (1999-07)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-7
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12395 (1996-04)
Testing concrete - Determination of air content of fresh concrete - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12395
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Air * Air content * Air voids * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Determination * Determination of content * Fresh concrete * Pressure behaviour * Sampling methods * Testing
Số trang
18