Loading data. Please wait

EN 1536

Execution of special geotechnical work - Bored piles

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of bored piles.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1536
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1536 (2010-12), IDT * BS EN 1536 (2010-09-30), IDT * NF P94-310 (2010-10-01), IDT * SN EN 1536 (2010), IDT * OENORM EN 1536 (2010-11-15), IDT * OENORM EN 1536/A1 (2014-11-15), IDT * PN-EN 1536 (2010-11-03), IDT * SS-EN 1536 (2010-09-20), IDT * UNE-EN 1536 (2011-11-23), IDT * UNI EN 1536:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN 1536 (2011-04-01), IDT * CSN EN 1536 (2011-03-01), IDT * DS/EN 1536 (2010-12-04), IDT * NEN-EN 1536:2010 en (2010-09-09), IDT * SFS-EN 1536:en (2011-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2 (2005-10)
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/AC (2010-02)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/A1 (2009-03)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06) * EN 206-1 (2000-12) * EN 791 (1995-11) * EN 996+A3 (2009-03) * EN 1008 (2002-06) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-4/A1 (2010-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2008-07) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-1-7/AC (2010-02) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2008-01) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-3/AC (2009-11) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-2/AC (2009-07) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-4-3/AC (2009-07) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1994-1-1/AC (2009-04) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-1/AC (2009-07) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2010-03) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10080 (2005-05) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10210-2/AC (2007-02) * EN 10219-1 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10248-1 (1995-06) * EN 10248-2 (1995-06) * EN 10249-1 (1995-06) * EN 10249-2 (1995-06) * EN 12620 (2002-09) * EN 12794 (2005-02) * EN 13670 (2009-12) * ISO/DIS 22477-1 (2005-12)
Thay thế cho
EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1536 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1536
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1536+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1536+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1536 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1536
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (2008-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (1997-01)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (1994-07)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bored piles * Care * Civil engineering * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Geotechnics * Piles * Piling * Production * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
82