Loading data. Please wait

EN 1998-2/A1

Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1998-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1998-2 (2010-12), IDT * DIN EN 1998-2 (2011-12), IDT * BS EN 1998-2+A2 (2005-12-20), NEQ * NF P06-032/A1 (2012-09-01), IDT * SN EN 1998-2/A1 (2009), IDT * OENORM EN 1998-2 (2010-10-01), IDT * OENORM EN 1998-2 (2012-01-01), IDT * PN-EN 1998-2/A1 (2009-05-14), IDT * SS-EN 1998-2/A1 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 1998-2 (2012-03-28), IDT * TS EN 1998-2/A1 (2015-03-06), IDT * UNI EN 1998-2:2009 (2009-05-14), IDT * UNI EN 1998-2:2011 (2011-12-13), IDT * CSN EN 1998-2 (2007-05-01), IDT * CSN EN 1998-2 ed. 2 (2013-06-01), IDT * DS/EN 1998-2/A1 (2009-05-11), IDT * NEN-EN 1998-2:2006/A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 1998-2/A1:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1998-2/prA1 (2008-09)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/prA1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1998-2/A1 (2009-03)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/prA1 (2008-09)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/prA1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abutment * Ageing (materials) * Bearings * Behaviour * Bending stress * Bond * Bottom * Bridges * Brittle fractures * Building code * Circular cross section * Civil engineering * Columns * Complete * Compression * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Connections * Construction * Construction engineering works * Construction works * Constructions * Cording-up * Criterion * Damage * Definitions * Design * Dimensioning * Direction * Displacements * Earthquake protection * Earthquake-resistant design * Earthquakes * Elastic * Elastomers * Eurocode * Fitness for purpose * Force * Foundations * Insulations * Insulators * Interaction * Jigs * Joints * Kinks * Limitations * Load capacity * Locations * Loss * Marking * Mass * Mathematical calculations * Methods * Piles * Position * Protective walls * Reduction * Regulations * Reinforcement * Seismic coefficient * Seismic loading * Seismology * Shape * Soils * Specification (approval) * Spectra * Stability * Steels * Stiffness * Strain * Strength of materials * Strength provings * Structural design * Structure * Structures * Superstructures * Time history * Transportable * Velocity * Verification * Vibration * Water * Wave propagation * Junctions * Ground * Processes * Speed * Compounds * Procedures * Texture * Trusses * Stocks * Floors
Số trang
11