Loading data. Please wait
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536+A1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |