Loading data. Please wait
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2/A1 |
| Ngày phát hành | 2014-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1536 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |