Loading data. Please wait

EN 1536+A1

Execution of special geotechnical work - Bored piles

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of bored piles. NOTE 1 This standard covers piles or barrettes which are formed in the ground by excavation and are structural members used to transfer actions and/or limit deformations. NOTE 2 This standard covers piles with circular cross-section) and barrettes with rectangular, T or L or any other similar cross-section concreted in a single operation. NOTE 3 In the standard the term pile is used for circular cross-section structure and the term barrette for other shapes. Both are bored piles.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1536+A1
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 1536+A1 (2015-06-14), IDT * NEN-EN 1536:2010+A1:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/A1 (2014-02)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/A1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12) * EN 445 (2007-10) * EN 446 (2007-10) * EN 447 (2007-10) * EN 791 (1995-11) * EN 996 (1995-12) * EN 1008 (2002-06) * EN 1538 (2010-09) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-4/A1 (2010-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-1-7/AC (2010-02) * EN 1991-1-7/A1 (2014-06) * EN 1991-2 (2003-09) * EN 1991-2/AC (2010-02) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-3/AC (2012-12) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1991-4/AC (2012-11) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-1-1/A1 (2014-12) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 1992-2 (2005-10) * EN 1992-2/AC (2008-07) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-1/A1 (2014-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-3/AC (2009-11) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-11 (2006-10) * EN 1993-1-11/AC (2009-04) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-2 (2006-10) * EN 1993-2/AC (2009-07) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-2/AC (2009-07) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-4-3/AC (2009-07) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1994-1-1/AC (2009-04) * EN 1994-2 (2005-10) * EN 1994-2/AC (2008-07) * EN 1997-1 (2004-11) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-1/AC (2009-07) * EN 1998-1/A1 (2013-02) * EN 1998-2 (2005-11) * EN 1998-2/AC (2010-02) * EN 1998-2/A1 (2009-03) * EN 1998-2/A2 (2011-09) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2013-08) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10080 (2005-05) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10210-2/AC (2007-02) * EN 10219-1 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 12794+A1 (2007-05) * EN 13670 (2009-12) * EN ISO 13500 (2008-11) * ISO/DIS 22477-1 (2005-12)
Thay thế cho
EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536/FprA1 (2014-10)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536/FprA1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1536+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1536 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1536
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (2008-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (1997-01)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (1994-07)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536/FprA1 (2014-10)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536/FprA1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bored piles * Care * Civil engineering * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Geotechnics * Piles * Piling * Production * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
82