Loading data. Please wait

prEN 1536

Execution of special geotechnical work - Bored piles

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Dieser Europäische Normentwurf enthält allgemeine Grundlagen für die Herstellung von Bohrpfählen, die durch Bodenaushub hergestellt werden und die ein tragendes Bauglied darstellen, um Einwirkungen zu übertragen und/oder Verformungen zu begrenzen. Er gilt für Bohrpfähle mit kreisförmigem Querschnitt und für Bohrpfähle, die als Schlitzwandelemente ausgebildet sind, unter der Voraussetzung, dass der Querschnitt in einem Arbeitsgang betoniert wird.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1536
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1536 (2009-01), IDT * 08/30192723 DC (2008-12-22), IDT * P94-310PR, IDT * OENORM EN 1536 (2009-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 1536 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1536
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1536+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1536 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1536
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1536 (2008-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1536
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bored piles * Care * Checks * Civil engineering * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Geotechnics * Piles * Piling * Production * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
82