Loading data. Please wait

EN 934-2+A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies definitions and requirements for admixtures for use in concrete. It covers admixtures for plain, reinforced and prestressed concrete which are used in site mixed, ready mixed concrete and precast concrete. The performance requirements in this standard apply to admixtures used in concrete of normal consistence. They may not be applicable to admixtures intended for other types of concrete such as semi-dry and earth moist mixes. Provisions governing the practical application of admixtures in the production of concrete, i.e. requirements concerning composition, mixing, placing, curing etc. of concrete containing admixtures are not part of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-2 (2012-08), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-341-2*NF EN 934-2+A1 (2012-08-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2 : concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-2*NF EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 934-2+A1 (2012-12-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2+A1 (2012), IDT * OENORM EN 934-2 (2012-07-15), IDT * PN-EN 934-2+A1 (2012-08-21), IDT * SS-EN 934-2+A1 (2012-07-05), IDT * UNE-EN 934-2+A1 (2012-12-26), IDT * TS EN 934-2+A1 (2014-10-04), IDT * UNI EN 934-2:2012 (2012-07-12), IDT * STN EN 934-2+A1 (2013-01-01), IDT * DS/EN 934-2 + A1 (2012-08-24), IDT * NEN-EN 934-2:2009+A1:2012 en (2012-06-01), IDT * SFS-EN 934-2 + A1 (2013-05-24), IDT * SFS-EN 934-2 + A1:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-1 (2006-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-2 (2006-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-4 (2005-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-4
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-5 (2005-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-5
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (2005-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-15 (2011-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 15: Reference concrete and method for testing viscosity modifying admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-15
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-2 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump-test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-11 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 11: Self-compacting concrete - Sieve segregation test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-11
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE (1988-12-21)
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/FprA1 (2012-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/FprA1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/A1 (2004-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/A2 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/A2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (2008-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (2000-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/FprA1 (2012-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/FprA1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/prA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/prA1 (2004-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/prA1 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/prA2 (2005-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (1992-11)
Admixtures for concrete, mortars and grouts; part 2: concrete admixtures; definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * CE marking * Concrete admixtures * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Constructional products * Definitions * Evaluations * Gaskets * Grouting mortar * Information * Letterings * Marking * Mortars * Properties * Ready-mixed concrete * References * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stabilizers * Steering gear * Testing * Seals
Số trang
24