Loading data. Please wait

prEN 934-2

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-2
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1158 (1984-12)
Plastics; Vinyl chloride homopolymers and copolymers; Determination of chlorine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1158
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 * EN 480-2 * EN 480-4 * EN 480-5 * EN 480-6 * EN 480-8 * EN 480-10 * prEN 480-11 (1993-11) * prEN 480-12 (1994-04) * prEN 934-6 (1995-09) * prEN 1015-13 (1993-02) * prEN 12358 (1996-04) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 4109 (1980-02) * ISO 4848 (1980-03)
Thay thế cho
prEN 934-2 (1992-11)
Admixtures for concrete, mortars and grouts; part 2: concrete admixtures; definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (1992-11)
Admixtures for concrete, mortars and grouts; part 2: concrete admixtures; definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * Concrete admixtures * Concretes * Conformity testing * Definitions * Grouting mortar * Mortars * Specification
Số trang