Loading data. Please wait

EN 480-11

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-11
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-310-11*NF EN 480-11 (2006-01-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11 : determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-310-11*NF EN 480-11
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 480-11 (2005-12), IDT * BS EN 480-11 (2005-12-14), IDT * SN EN 480-11 (2005-12), IDT * OENORM EN 480-11 (2005-12-01), IDT * OENORM EN 480-11 (2005-04-01), IDT * PN-EN 480-11 (2006-06-15), IDT * PN-EN 480-11 (2008-08-27), IDT * SS-EN 480-11 (2005-10-07), IDT * UNE-EN 480-11 (2006-06-14), IDT * TS EN 480-11 (2008-03-13), IDT * UNI EN 480-11:2006 (2006-03-23), IDT * STN EN 480-11 (2006-05-01), IDT * CSN EN 480-11 (2006-04-01), IDT * DS/EN 480-11 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 480-11:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 480-11:en (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1920-3 (2004-10)
Testing of concrete - Part 3: Making and curing test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1920-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 480-11 (1998-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (2005-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 480-11 (2005-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (1998-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (1997-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (1993-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (2005-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air voids * Air-entraining admixtures * Composition * Concrete admixtures * Concretes * Construction materials * Definitions * Determination * Grouting mortar * Mathematical calculations * Microscopic analysis * Mixed processes * Mortars * Production * Properties * Ratings * Solid concrete * Symbols * Test specimens * Testing
Số trang
19