Loading data. Please wait

EN 480-11

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-11
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 480-11 (1999-02), IDT * BS EN 480-11 (1999-02-15), IDT * NF P18-320 (1999-03-01), IDT * SN EN 480-11 (1999-05), IDT * OENORM EN 480-11 (1999-03-01), IDT * SS-EN 480-11 (1998-12-31), IDT * UNE-EN 480-11 (1999-09-15), IDT * TS EN 480-11 (2001-02-06), IDT * STN EN 480-11 (2000-10-01), IDT * CSN EN 480-11 (2000-03-01), IDT * DS/EN 480-11 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 480-11:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN 480-11:en (2001-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2736-2 (1986-10)
Thay thế cho
prEN 480-11 (1997-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 480-11 (2005-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 480-11 (1998-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (1997-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (1993-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (2005-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air voids * Composition * Concretes * Construction materials * Definitions * Determination * Grouting mortar * Mixed processes * Mortars * Production * Properties * Ratings * Solid concrete * Symbols * Testing
Số trang