Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-10-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-5 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-8 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-10 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-5 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-7 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 758 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1158 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4316 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-6 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry; part 13: determination of dimensional stability of hardened mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-13 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2+A1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |